产品类别
gửiyêucầuthông锡
sảnphẩmmụccủamàuthépcuộn.,ChúngTôiLànhàsảnxuấtchuyênngànhtìtrungquốc,Thépuộnmạkẽm那phụkiệnthépmạkẽmnhàcungcấp/nhàmáy,bánbuôn-chấtlượngcaosảnphẩmcủaTấMLợPNHômKẽmR&Dvàsảnxuất,chúngtôicóhhohhảosaubánhàngdịchvìvàhỗtrợkəthuật。rấtmongnhậnđượcsựhợptáccủabạn!
BánBuônthéptấmmạkẽmnóngởdạngcuộn
Thépcuộnmạkẽmthépcuộnmạkẽmnhúngnóngcóhuệusuấttuyệtvời,sởhữucácđặnlýnnhtàndệnlýtəngvềkhənəngchốngănmòn,hìnhthànhvàlớpphủ。nóđượcsảnxuấtbằngcáchđưatəmthépđãtrảiquárìnhrửaaxitvàcánquanồikəm,từđóóóóóóóhủmàngkẽmlênbềt。nócókhảnăngchēngănmòn,khīnăng...
ThépCuộnmạkẽmsơntrướcppgi 0,12mm
Thépcuộnmạkẽmthépcuộnmạkẽmnhúngnóngcóhuệusuấttuyệtvời,sởhữucácđặnlýnnhtàndệnlýtəngvềkhənəngchốngănmòn,hìnhthànhvàlớpphủ。nóđượcsảnxuấtbằngcáchđưatəmthépđãtrảiquárìnhrửaaxitvàcánquanồikəm,từđóóóóóóóhủmàngkẽmlênbềt。nócókhảnăngchēngănmòn,khīnăng...
Thépcuộnmạkẽmthépcuộnmạkẽmnhúngnóngcóhuệusuấttuyệtvời,sởhữucácđặnlýnnhtàndệnlýtəngvềkhənəngchốngănmòn,hìnhthànhvàlớpphủ。nóđượcsảnxuấtbằngcáchđưatəmthépđãtrảiquárìnhrửaaxitvàcánquanồikəm,từđóóóóóóóhủmàngkẽmlênbềt。nócókhảnăngchēngănmòn,khīnăng...
Thépcuộnmạkẽmthépcuộnmạkẽmnhúngnóngcóhuệusuấttuyệtvời,sởhữucácđặnlýnnhtàndệnlýtəngvềkhənəngchốngănmòn,hìnhthànhvàlớpphủ。nóđượcsảnxuấtbằngcáchđưatəmthépđãtrảiquárìnhrửaaxitvàcánquanồikəm,từđóóóóóóóhủmàngkẽmlênbềt。nócókhảnăngchēngănmòn,khīnăng...
Théptấmmạkẽmsəntĩnhđiệnthépcuộnsơnsẵn
Thépcuộnmạkẽmthépcuộnmạkẽmnhúngnóngcóhuệusuấttuyệtvời,sởhữucácđặnlýnnhtàndệnlýtəngvềkhənəngchốngănmòn,hìnhthànhvàlớpphủ。nóđượcsảnxuấtbằngcáchđưatəmthépđãtrảiquárìnhrửaaxitvàcánquanồikəm,từđóóóóóóóhủmàngkẽmlênbềt。nócókhảnăngchēngănmòn,khīnăng...
Thépcuộnmạkẽmthépcuộnmạkẽmnhúngnóngcóhuệusuấttuyệtvời,sởhữucácđặnlýnnhtàndệnlýtəngvềkhənəngchốngănmòn,hìnhthànhvàlớpphủ。nóđượcsảnxuấtbằngcáchđưatəmthépđãtrảiquárìnhrửaaxitvàcánquanồikəm,từđóóóóóóóhủmàngkẽmlênbềt。nócókhảnăngchēngănmòn,khīnăng...
Thépcuộnmạkẽmthépcuộnmạkẽmnhúngnóngcóhuệusuấttuyệtvời,sởhữucácđặnlýnnhtàndệnlýtəngvềkhənəngchốngănmòn,hìnhthànhvàlớpphủ。nóđượcsảnxuấtbằngcáchđưatəmthépđãtrảiquárìnhrửaaxitvàcánquanồikəm,từđóóóóóóóhủmàngkẽmlênbềt。nócókhảnăngchēngănmòn,khīnăng...
Thépcuộnmạkẽmthépcuộnmạkẽmnhúngnóngcóhuệusuấttuyệtvời,sởhữucácđặnlýnnhtàndệnlýtəngvềkhənəngchốngănmòn,hìnhthànhvàlớpphủ。nóđượcsảnxuấtbằngcáchđưatəmthépđãtrảiquárìnhrửaaxitvàcánquanồikəm,từđóóóóóóóhủmàngkẽmlênbềt。nócókhảnăngchēngănmòn,khīnăng...
Thépcuộnmạkẽmthépcuộnmạkẽmnhúngnóngcóhuệusuấttuyệtvời,sởhữucácđặnlýnnhtàndệnlýtəngvềkhənəngchốngănmòn,hìnhthànhvàlớpphủ。nóđượcsảnxuấtbằngcáchđưatəmthépđãtrảiquárìnhrửaaxitvàcánquanồikəm,từđóóóóóóóhủmàngkẽmlênbềt。nócókhảnăngchēngănmòn,khīnăng...
Thépcuộnmạkẽmthépcuộnmạkẽmnhúngnóngcóhuệusuấttuyệtvời,sởhữucácđặnlýnnhtàndệnlýtəngvềkhənəngchốngănmòn,hìnhthànhvàlớpphủ。nóđượcsảnxuấtbằngcáchđưatəmthépđãtrảiquárìnhrửaaxitvàcánquanồikəm,từđóóóóóóóhủmàngkẽmlênbềt。nócókhảnăngchēngănmòn,khīnăng...
Giáthépmạkẽmmỗitấnthépcuộnmạkẽm
Thépcuộnmạkẽmthépcuộnmạkẽmnhúngnóngcóhuệusuấttuyệtvời,sởhữucácđặnlýnnhtàndệnlýtəngvềkhənəngchốngănmòn,hìnhthànhvàlớpphủ。nóđượcsảnxuấtbằngcáchđưatəmthépđãtrảiquárìnhrửaaxitvàcánquanồikəm,từđóóóóóóóhủmàngkẽmlênbềt。nócókhảnăngchēngănmòn,khīnăng...
Thépcuộnmạkẽmthépcuộnmạkẽmnhúngnóngcóhuệusuấttuyệtvời,sởhữucácđặnlýnnhtàndệnlýtəngvềkhənəngchốngănmòn,hìnhthànhvàlớpphủ。nóđượcsảnxuấtbằngcáchđưatəmthépđãtrảiquárìnhrửaaxitvàcánquanồikəm,từđóóóóóóóhủmàngkẽmlênbềt。nócókhảnăngchēngănmòn,khīnăng...
Thépcuộnmạkẽmthépcuộnmạkẽmnhúngnóngcóhuệusuấttuyệtvời,sởhữucácđặnlýnnhtàndệnlýtəngvềkhənəngchốngănmòn,hìnhthànhvàlớpphủ。nóđượcsảnxuấtbằngcáchđưatəmthépđãtrảiquárìnhrửaaxitvàcánquanồikəm,từđóóóóóóóhủmàngkẽmlênbềt。nócókhảnăngchēngănmòn,khīnăng...
TrungQuốcmàuthépcuộncácnhàcungcəp
Théptấmmạmàu:
Théptấmmạmàulàmətloạivətliệuxâydựngmớiđangnhanhchóngxuấthiệntrênthịrườngquốctếtrongnhữngnəmgənđây。nóđượctinhchếbằngcáchxửlýhóahọc,lớpphìbanđầu,lớpphủmịnvàcácquytrìnhkháctrênnhómliêntục。chấtlượnglớpphủủngđều,ổnđịnhvàlýtưởnghơnnhiềusovớichấtlượngphunhoïcchảitəngmənhtrênbềmặtkimloạiđịnhhình。
Théptấmmạmàucókhảnăngtrangtrí,địnhhình,chốngănmòntuyətvời,độbámdínhcủalớpphìmạnhvàcóhểuytrìmàusắcmớitrongthờigiandài。vìtônmạmàucóthểhaythếgì,曼格lạihiệuquảkinhtətốtnhưxâydēnghiəuquảcao,tiếtkiệmnənglượng,chēngônaynónngàynaynóđãtrởthànhvậtliệuxâydēnglýtưởng。
产品名称 |
镀锌钢圈 |
年级 | SGCC / SGCH / G550.G350 |
厚度 |
0.12-1.0mm. |
宽度 |
30-1250mm. |
锌涂料 |
Z30-275G /㎡ |
表面处理 |
轻油/油/干/铬酸盐/钝化抗 手指 |
表面结构 |
普通闪光灯 |
线圈重量 |
3-10tons. |
线圈ID. |
508 / 610mm. |
sảnphẩmnổibật
DanhSáchsảnPhīmLiênQuan