thươnghiệu:山东恒丰beplay体育是ued吗beplay官方在线客服
标准:GB.
钢级:Q235B.
认证:ISO
表面处理:镀锌
技术:冷轧
应用:法兰板
库存:库存
宝bì:thùngcartonbằnggỗ
Giaothôngvậntải:海洋,土地
Xuấtxứ.:Sơnđđng.
cungcəpkhảnăng:强的
Hìhthứcthanhtoán:l / c,t / t
incoterm.:FOB,CFR,CIF
Thépuộnmạkẽm
Thépuộnmạkẽmnhúngnóngcóhiệusuấttuyệtvời,sởhữucácđặctínhtoàndiệnlýtưởngvềkhảnăngchốngănmòn,hìnhthànhvàlớpphì。nóđượcsảnxuấtbằngcáchđưatəmthépđãtrảiquárìnhrửaaxitvàcánquanồikəm,từđóóóóóóóhủmàngkẽmlênbềt。nócókhōnăngchēngănmòn,khảnăngsnnvàkhảnănglàmviệctuyətvờidođặctínhcủakẽm。
Cuộndâymạkẽm(gi)Chủyếuđượcsửdụngtrongxâydựng,tô,luyệnkim,thiếtbịịnnnvàhơnthənữa。
tòanhà - máinhà,cửađi,cửasổ,cửauốnvàkhungxīngtreo
ôtô - vỏxe,khunggīm,cửa,nắpthùng,thùngdầuvàchắnbùn
LuyệnKim - Théprốngvàbùmặtphìmàu
ThiếtBịịđn - đếvàvỏtủlạnh,tủđđngvàthiếtbịtbịnhàbếp
ChúngTôiCóhểlàmCuộndâythép.mỏngtới0,30mm(10μm),vớiđộdàyhínhxácđượcđảmbảo±1〜3μm。nhiềucấpchocácsảnphīmthépcuộncacboncósẵn,VíDụ,Q235,ASTM A283,SS400,S235JR,Q345,ASTM A572,S355,A36,V.V。ChúngTôiCũngCóthểtùychỉnhđộdày,chiềurộng,độhoànthiệnbìmặt,độcứngvàcácthôngsốkỹthuậtkháctheo nhucầucủabạn。
产品名称 |
Gi钢圈 |
年级 |
SGCC / SGCH / G550.G350 |
厚度 |
0.12-1.0mm. |
宽度 |
30-1250mm. |
锌涂料 |
Z30-275G /㎡ |
表面处理 |
轻油/油/干/铬酸盐/钝化抗手指 |
表面结构 |
零闪光灯/迷你闪光灯/常规闪光灯/大闪光灯 |
线圈重量 |
3-10tons. |
线圈ID. |
508 / 610mm. |
包裹 |
标准出口包或定制 |
DanhMụCSNNPHẩM:Cuộndâythép.>giáthépcuộn.
DanhSáchsảnPhīmLiênQuan